Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / KHR Đảo
C$
=
02/05/2024 10:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.929,57 2.985,04 0,33%
3 tháng 2.929,57 3.058,68 2,17%
1 năm 2.929,57 3.158,00 1,96%
2 năm 2.918,40 3.245,36 6,14%
3 năm 2.918,40 3.385,00 9,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Riel Campuchia (KHR)
C$ 1 2.962,14
C$ 5 14.811
C$ 10 29.621
C$ 25 74.053
C$ 50 148.107
C$ 100 296.214
C$ 250 740.535
C$ 500 1.481.070
C$ 1.000 2.962.140
C$ 5.000 14.810.698
C$ 10.000 29.621.397
C$ 25.000 74.053.492
C$ 50.000 148.106.985
C$ 100.000 296.213.969
C$ 500.000 1.481.069.846