Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,0003350 | C$ 0,0003413 | 0,52% |
3 tháng | C$ 0,0003269 | C$ 0,0003413 | 2,79% |
1 năm | C$ 0,0003167 | C$ 0,0003413 | 1,65% |
2 năm | C$ 0,0003081 | C$ 0,0003427 | 7,44% |
3 năm | C$ 0,0002954 | C$ 0,0003427 | 9,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Đô la Canada (CAD) |
៛ 1.000 | C$ 0,3364 |
៛ 5.000 | C$ 1,6818 |
៛ 10.000 | C$ 3,3636 |
៛ 25.000 | C$ 8,4091 |
៛ 50.000 | C$ 16,818 |
៛ 100.000 | C$ 33,636 |
៛ 250.000 | C$ 84,091 |
៛ 500.000 | C$ 168,18 |
៛ 1.000.000 | C$ 336,36 |
៛ 5.000.000 | C$ 1.681,82 |
៛ 10.000.000 | C$ 3.363,64 |
៛ 25.000.000 | C$ 8.409,09 |
៛ 50.000.000 | C$ 16.818 |
៛ 100.000.000 | C$ 33.636 |
៛ 500.000.000 | C$ 168.182 |