Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / NPR Đảo
C$
=
रू
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 96,929 रू 98,896 0,46%
3 tháng रू 96,929 रू 99,213 1,37%
1 năm रू 95,806 रू 101,04 1,63%
2 năm रू 94,880 रू 101,04 2,29%
3 năm रू 91,885 रू 101,04 1,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Rupee Nepal (NPR)
C$ 1रू 97,536
C$ 5रू 487,68
C$ 10रू 975,36
C$ 25रू 2.438,40
C$ 50रू 4.876,80
C$ 100रू 9.753,60
C$ 250रू 24.384
C$ 500रू 48.768
C$ 1.000रू 97.536
C$ 5.000रू 487.680
C$ 10.000रू 975.360
C$ 25.000रू 2.438.401
C$ 50.000रू 4.876.801
C$ 100.000रू 9.753.603
C$ 500.000रू 48.768.015