Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 96,929 | रू 98,896 | 0,46% |
3 tháng | रू 96,929 | रू 99,213 | 1,37% |
1 năm | रू 95,806 | रू 101,04 | 1,63% |
2 năm | रू 94,880 | रू 101,04 | 2,29% |
3 năm | रू 91,885 | रू 101,04 | 1,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Rupee Nepal (NPR) |
C$ 1 | रू 97,536 |
C$ 5 | रू 487,68 |
C$ 10 | रू 975,36 |
C$ 25 | रू 2.438,40 |
C$ 50 | रू 4.876,80 |
C$ 100 | रू 9.753,60 |
C$ 250 | रू 24.384 |
C$ 500 | रू 48.768 |
C$ 1.000 | रू 97.536 |
C$ 5.000 | रू 487.680 |
C$ 10.000 | रू 975.360 |
C$ 25.000 | रू 2.438.401 |
C$ 50.000 | रू 4.876.801 |
C$ 100.000 | रू 9.753.603 |
C$ 500.000 | रू 48.768.015 |