Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / CAD Đảo
रू
=
C$
10/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,01019 C$ 0,01032 0,85%
3 tháng C$ 0,01011 C$ 0,01032 1,32%
1 năm C$ 0,009897 C$ 0,01041 0,69%
2 năm C$ 0,009897 C$ 0,01054 2,22%
3 năm C$ 0,009897 C$ 0,01088 0,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Đô la Canada (CAD)
रू 100C$ 1,0243
रू 500C$ 5,1215
रू 1.000C$ 10,243
रू 2.500C$ 25,607
रू 5.000C$ 51,215
रू 10.000C$ 102,43
रू 25.000C$ 256,07
रू 50.000C$ 512,15
रू 100.000C$ 1.024,30
रू 500.000C$ 5.121,49
रू 1.000.000C$ 10.243
रू 2.500.000C$ 25.607
रू 5.000.000C$ 51.215
रू 10.000.000C$ 102.430
रू 50.000.000C$ 512.149