Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,01019 | C$ 0,01032 | 0,85% |
3 tháng | C$ 0,01011 | C$ 0,01032 | 1,32% |
1 năm | C$ 0,009897 | C$ 0,01041 | 0,69% |
2 năm | C$ 0,009897 | C$ 0,01054 | 2,22% |
3 năm | C$ 0,009897 | C$ 0,01088 | 0,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Đô la Canada (CAD) |
रू 100 | C$ 1,0243 |
रू 500 | C$ 5,1215 |
रू 1.000 | C$ 10,243 |
रू 2.500 | C$ 25,607 |
रू 5.000 | C$ 51,215 |
रू 10.000 | C$ 102,43 |
रू 25.000 | C$ 256,07 |
रू 50.000 | C$ 512,15 |
रू 100.000 | C$ 1.024,30 |
रू 500.000 | C$ 5.121,49 |
रू 1.000.000 | C$ 10.243 |
रू 2.500.000 | C$ 25.607 |
रू 5.000.000 | C$ 51.215 |
रू 10.000.000 | C$ 102.430 |
रू 50.000.000 | C$ 512.149 |