Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 41,153 | ₱ 42,245 | 2,08% |
3 tháng | ₱ 41,036 | ₱ 42,245 | 0,60% |
1 năm | ₱ 40,365 | ₱ 42,332 | 3,25% |
2 năm | ₱ 39,476 | ₱ 43,800 | 4,04% |
3 năm | ₱ 38,590 | ₱ 43,800 | 8,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Peso Philippines (PHP) |
C$ 1 | ₱ 42,259 |
C$ 5 | ₱ 211,30 |
C$ 10 | ₱ 422,59 |
C$ 25 | ₱ 1.056,48 |
C$ 50 | ₱ 2.112,95 |
C$ 100 | ₱ 4.225,90 |
C$ 250 | ₱ 10.565 |
C$ 500 | ₱ 21.130 |
C$ 1.000 | ₱ 42.259 |
C$ 5.000 | ₱ 211.295 |
C$ 10.000 | ₱ 422.590 |
C$ 25.000 | ₱ 1.056.476 |
C$ 50.000 | ₱ 2.112.952 |
C$ 100.000 | ₱ 4.225.905 |
C$ 500.000 | ₱ 21.129.523 |