Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 2,5368 | m 2,5965 | 1,05% |
3 tháng | m 2,5368 | m 2,6069 | 1,26% |
1 năm | m 2,5217 | m 2,6738 | 0,04% |
2 năm | m 2,4775 | m 2,7934 | 6,27% |
3 năm | m 2,4775 | m 2,9154 | 9,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Manat Turkmenistan (TMT) |
C$ 1 | m 2,5581 |
C$ 5 | m 12,791 |
C$ 10 | m 25,581 |
C$ 25 | m 63,953 |
C$ 50 | m 127,91 |
C$ 100 | m 255,81 |
C$ 250 | m 639,53 |
C$ 500 | m 1.279,06 |
C$ 1.000 | m 2.558,12 |
C$ 5.000 | m 12.791 |
C$ 10.000 | m 25.581 |
C$ 25.000 | m 63.953 |
C$ 50.000 | m 127.906 |
C$ 100.000 | m 255.812 |
C$ 500.000 | m 1.279.062 |