Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / CAD Đảo
m
=
C$
15/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,3892 C$ 0,3942 1,19%
3 tháng C$ 0,3839 C$ 0,3942 1,42%
1 năm C$ 0,3740 C$ 0,3966 1,25%
2 năm C$ 0,3580 C$ 0,4036 5,48%
3 năm C$ 0,3430 C$ 0,4036 12,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Đô la Canada (CAD)
m 10C$ 3,8864
m 50C$ 19,432
m 100C$ 38,864
m 250C$ 97,161
m 500C$ 194,32
m 1.000C$ 388,64
m 2.500C$ 971,61
m 5.000C$ 1.943,21
m 10.000C$ 3.886,43
m 50.000C$ 19.432
m 100.000C$ 38.864
m 250.000C$ 97.161
m 500.000C$ 194.321
m 1.000.000C$ 388.643
m 5.000.000C$ 1.943.215