Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,3892 | C$ 0,3942 | 1,19% |
3 tháng | C$ 0,3839 | C$ 0,3942 | 1,42% |
1 năm | C$ 0,3740 | C$ 0,3966 | 1,25% |
2 năm | C$ 0,3580 | C$ 0,4036 | 5,48% |
3 năm | C$ 0,3430 | C$ 0,4036 | 12,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Đô la Canada (CAD) |
m 10 | C$ 3,8864 |
m 50 | C$ 19,432 |
m 100 | C$ 38,864 |
m 250 | C$ 97,161 |
m 500 | C$ 194,32 |
m 1.000 | C$ 388,64 |
m 2.500 | C$ 971,61 |
m 5.000 | C$ 1.943,21 |
m 10.000 | C$ 3.886,43 |
m 50.000 | C$ 19.432 |
m 100.000 | C$ 38.864 |
m 250.000 | C$ 97.161 |
m 500.000 | C$ 194.321 |
m 1.000.000 | C$ 388.643 |
m 5.000.000 | C$ 1.943.215 |