Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 23,510 | ₺ 23,826 | 0,13% |
3 tháng | ₺ 22,579 | ₺ 24,014 | 4,11% |
1 năm | ₺ 14,290 | ₺ 24,014 | 65,02% |
2 năm | ₺ 11,548 | ₺ 24,014 | 104,20% |
3 năm | ₺ 6,5618 | ₺ 24,014 | 249,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
C$ 1 | ₺ 23,671 |
C$ 5 | ₺ 118,36 |
C$ 10 | ₺ 236,71 |
C$ 25 | ₺ 591,78 |
C$ 50 | ₺ 1.183,56 |
C$ 100 | ₺ 2.367,13 |
C$ 250 | ₺ 5.917,82 |
C$ 500 | ₺ 11.836 |
C$ 1.000 | ₺ 23.671 |
C$ 5.000 | ₺ 118.356 |
C$ 10.000 | ₺ 236.713 |
C$ 25.000 | ₺ 591.782 |
C$ 50.000 | ₺ 1.183.564 |
C$ 100.000 | ₺ 2.367.128 |
C$ 500.000 | ₺ 11.835.640 |