Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / TRY Đảo
C$
=
02/05/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 23,510 23,826 0,13%
3 tháng 22,579 24,014 4,11%
1 năm 14,290 24,014 65,02%
2 năm 11,548 24,014 104,20%
3 năm 6,5618 24,014 249,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
C$ 1 23,671
C$ 5 118,36
C$ 10 236,71
C$ 25 591,78
C$ 50 1.183,56
C$ 100 2.367,13
C$ 250 5.917,82
C$ 500 11.836
C$ 1.000 23.671
C$ 5.000 118.356
C$ 10.000 236.713
C$ 25.000 591.782
C$ 50.000 1.183.564
C$ 100.000 2.367.128
C$ 500.000 11.835.640