Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / CAD Đảo
=
C$
15/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,04197 C$ 0,04261 0,07%
3 tháng C$ 0,04164 C$ 0,04402 3,74%
1 năm C$ 0,04164 C$ 0,06869 38,31%
2 năm C$ 0,04164 C$ 0,08270 48,76%
3 năm C$ 0,04164 C$ 0,1524 70,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Đô la Canada (CAD)
100C$ 4,2272
500C$ 21,136
1.000C$ 42,272
2.500C$ 105,68
5.000C$ 211,36
10.000C$ 422,72
25.000C$ 1.056,81
50.000C$ 2.113,61
100.000C$ 4.227,23
500.000C$ 21.136
1.000.000C$ 42.272
2.500.000C$ 105.681
5.000.000C$ 211.361
10.000.000C$ 422.723
50.000.000C$ 2.113.614