Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,04197 | C$ 0,04261 | 0,07% |
3 tháng | C$ 0,04164 | C$ 0,04402 | 3,74% |
1 năm | C$ 0,04164 | C$ 0,06869 | 38,31% |
2 năm | C$ 0,04164 | C$ 0,08270 | 48,76% |
3 năm | C$ 0,04164 | C$ 0,1524 | 70,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Đô la Canada (CAD) |
₺ 100 | C$ 4,2272 |
₺ 500 | C$ 21,136 |
₺ 1.000 | C$ 42,272 |
₺ 2.500 | C$ 105,68 |
₺ 5.000 | C$ 211,36 |
₺ 10.000 | C$ 422,72 |
₺ 25.000 | C$ 1.056,81 |
₺ 50.000 | C$ 2.113,61 |
₺ 100.000 | C$ 4.227,23 |
₺ 500.000 | C$ 21.136 |
₺ 1.000.000 | C$ 42.272 |
₺ 2.500.000 | C$ 105.681 |
₺ 5.000.000 | C$ 211.361 |
₺ 10.000.000 | C$ 422.723 |
₺ 50.000.000 | C$ 2.113.614 |