Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 4,9173 | TT$ 5,0207 | 1,11% |
3 tháng | TT$ 4,9173 | TT$ 5,0782 | 2,23% |
1 năm | TT$ 4,8869 | TT$ 5,1660 | 0,04% |
2 năm | TT$ 4,8869 | TT$ 5,4150 | 6,14% |
3 năm | TT$ 4,8869 | TT$ 5,6422 | 10,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
C$ 1 | TT$ 4,9538 |
C$ 5 | TT$ 24,769 |
C$ 10 | TT$ 49,538 |
C$ 25 | TT$ 123,85 |
C$ 50 | TT$ 247,69 |
C$ 100 | TT$ 495,38 |
C$ 250 | TT$ 1.238,45 |
C$ 500 | TT$ 2.476,91 |
C$ 1.000 | TT$ 4.953,82 |
C$ 5.000 | TT$ 24.769 |
C$ 10.000 | TT$ 49.538 |
C$ 25.000 | TT$ 123.845 |
C$ 50.000 | TT$ 247.691 |
C$ 100.000 | TT$ 495.382 |
C$ 500.000 | TT$ 2.476.909 |