Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,2007 | C$ 0,2032 | 1,22% |
3 tháng | C$ 0,1981 | C$ 0,2034 | 1,03% |
1 năm | C$ 0,1936 | C$ 0,2046 | 1,04% |
2 năm | C$ 0,1847 | C$ 0,2046 | 6,13% |
3 năm | C$ 0,1774 | C$ 0,2046 | 12,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Đô la Canada (CAD) |
TT$ 100 | C$ 20,055 |
TT$ 500 | C$ 100,28 |
TT$ 1.000 | C$ 200,55 |
TT$ 2.500 | C$ 501,38 |
TT$ 5.000 | C$ 1.002,75 |
TT$ 10.000 | C$ 2.005,51 |
TT$ 25.000 | C$ 5.013,77 |
TT$ 50.000 | C$ 10.028 |
TT$ 100.000 | C$ 20.055 |
TT$ 500.000 | C$ 100.275 |
TT$ 1.000.000 | C$ 200.551 |
TT$ 2.500.000 | C$ 501.377 |
TT$ 5.000.000 | C$ 1.002.755 |
TT$ 10.000.000 | C$ 2.005.510 |
TT$ 50.000.000 | C$ 10.027.550 |