Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / TZS Đảo
C$
=
TSh
02/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1.871,89 TSh 1.911,24 0,48%
3 tháng TSh 1.871,89 TSh 1.911,24 0,53%
1 năm TSh 1.724,30 TSh 1.911,24 9,43%
2 năm TSh 1.684,47 TSh 1.911,24 4,82%
3 năm TSh 1.684,47 TSh 1.925,93 0,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Shilling Tanzania (TZS)
C$ 1TSh 1.888,64
C$ 5TSh 9.443,19
C$ 10TSh 18.886
C$ 25TSh 47.216
C$ 50TSh 94.432
C$ 100TSh 188.864
C$ 250TSh 472.159
C$ 500TSh 944.319
C$ 1.000TSh 1.888.637
C$ 5.000TSh 9.443.185
C$ 10.000TSh 18.886.371
C$ 25.000TSh 47.215.926
C$ 50.000TSh 94.431.853
C$ 100.000TSh 188.863.706
C$ 500.000TSh 944.318.529