Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 1.871,89 | TSh 1.911,24 | 0,48% |
3 tháng | TSh 1.871,89 | TSh 1.911,24 | 0,53% |
1 năm | TSh 1.724,30 | TSh 1.911,24 | 9,43% |
2 năm | TSh 1.684,47 | TSh 1.911,24 | 4,82% |
3 năm | TSh 1.684,47 | TSh 1.925,93 | 0,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Shilling Tanzania (TZS) |
C$ 1 | TSh 1.888,64 |
C$ 5 | TSh 9.443,19 |
C$ 10 | TSh 18.886 |
C$ 25 | TSh 47.216 |
C$ 50 | TSh 94.432 |
C$ 100 | TSh 188.864 |
C$ 250 | TSh 472.159 |
C$ 500 | TSh 944.319 |
C$ 1.000 | TSh 1.888.637 |
C$ 5.000 | TSh 9.443.185 |
C$ 10.000 | TSh 18.886.371 |
C$ 25.000 | TSh 47.215.926 |
C$ 50.000 | TSh 94.431.853 |
C$ 100.000 | TSh 188.863.706 |
C$ 500.000 | TSh 944.318.529 |