Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / CAD Đảo
TSh
=
C$
09/05/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,0005260 C$ 0,0005342 0,37%
3 tháng C$ 0,0005232 C$ 0,0005342 0,41%
1 năm C$ 0,0005232 C$ 0,0005779 7,13%
2 năm C$ 0,0005232 C$ 0,0005937 5,56%
3 năm C$ 0,0005192 C$ 0,0005937 1,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Đô la Canada (CAD)
TSh 1.000C$ 0,5268
TSh 5.000C$ 2,6341
TSh 10.000C$ 5,2683
TSh 25.000C$ 13,171
TSh 50.000C$ 26,341
TSh 100.000C$ 52,683
TSh 250.000C$ 131,71
TSh 500.000C$ 263,41
TSh 1.000.000C$ 526,83
TSh 5.000.000C$ 2.634,13
TSh 10.000.000C$ 5.268,25
TSh 25.000.000C$ 13.171
TSh 50.000.000C$ 26.341
TSh 100.000.000C$ 52.683
TSh 500.000.000C$ 263.413