Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,0005260 | C$ 0,0005342 | 0,37% |
3 tháng | C$ 0,0005232 | C$ 0,0005342 | 0,41% |
1 năm | C$ 0,0005232 | C$ 0,0005779 | 7,13% |
2 năm | C$ 0,0005232 | C$ 0,0005937 | 5,56% |
3 năm | C$ 0,0005192 | C$ 0,0005937 | 1,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Đô la Canada (CAD) |
TSh 1.000 | C$ 0,5268 |
TSh 5.000 | C$ 2,6341 |
TSh 10.000 | C$ 5,2683 |
TSh 25.000 | C$ 13,171 |
TSh 50.000 | C$ 26,341 |
TSh 100.000 | C$ 52,683 |
TSh 250.000 | C$ 131,71 |
TSh 500.000 | C$ 263,41 |
TSh 1.000.000 | C$ 526,83 |
TSh 5.000.000 | C$ 2.634,13 |
TSh 10.000.000 | C$ 5.268,25 |
TSh 25.000.000 | C$ 13.171 |
TSh 50.000.000 | C$ 26.341 |
TSh 100.000.000 | C$ 52.683 |
TSh 500.000.000 | C$ 263.413 |