Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,8695 | £ 0,8900 | 1,13% |
3 tháng | £ 0,8695 | £ 0,9054 | 2,72% |
1 năm | £ 0,8695 | £ 0,9377 | 1,00% |
2 năm | £ 0,8057 | £ 0,9470 | 8,37% |
3 năm | £ 0,7789 | £ 0,9470 | 11,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Bảng Anh (GBP) |
CHF 1 | £ 0,8813 |
CHF 5 | £ 4,4064 |
CHF 10 | £ 8,8127 |
CHF 25 | £ 22,032 |
CHF 50 | £ 44,064 |
CHF 100 | £ 88,127 |
CHF 250 | £ 220,32 |
CHF 500 | £ 440,64 |
CHF 1.000 | £ 881,27 |
CHF 5.000 | £ 4.406,37 |
CHF 10.000 | £ 8.812,75 |
CHF 25.000 | £ 22.032 |
CHF 50.000 | £ 44.064 |
CHF 100.000 | £ 88.127 |
CHF 500.000 | £ 440.637 |