Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / GBP Đảo
CHF
=
£
10/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,8695 £ 0,8900 1,13%
3 tháng £ 0,8695 £ 0,9054 2,72%
1 năm £ 0,8695 £ 0,9377 1,00%
2 năm £ 0,8057 £ 0,9470 8,37%
3 năm £ 0,7789 £ 0,9470 11,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Bảng Anh (GBP)
CHF 1£ 0,8813
CHF 5£ 4,4064
CHF 10£ 8,8127
CHF 25£ 22,032
CHF 50£ 44,064
CHF 100£ 88,127
CHF 250£ 220,32
CHF 500£ 440,64
CHF 1.000£ 881,27
CHF 5.000£ 4.406,37
CHF 10.000£ 8.812,75
CHF 25.000£ 22.032
CHF 50.000£ 44.064
CHF 100.000£ 88.127
CHF 500.000£ 440.637