Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 1,1236 | CHF 1,1501 | 0,14% |
3 tháng | CHF 1,0940 | CHF 1,1501 | 4,16% |
1 năm | CHF 1,0665 | CHF 1,1501 | 2,64% |
2 năm | CHF 1,0560 | CHF 1,2412 | 6,59% |
3 năm | CHF 1,0560 | CHF 1,2839 | 9,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
£ 1 | CHF 1,1412 |
£ 5 | CHF 5,7062 |
£ 10 | CHF 11,412 |
£ 25 | CHF 28,531 |
£ 50 | CHF 57,062 |
£ 100 | CHF 114,12 |
£ 250 | CHF 285,31 |
£ 500 | CHF 570,62 |
£ 1.000 | CHF 1.141,24 |
£ 5.000 | CHF 5.706,21 |
£ 10.000 | CHF 11.412 |
£ 25.000 | CHF 28.531 |
£ 50.000 | CHF 57.062 |
£ 100.000 | CHF 114.124 |
£ 500.000 | CHF 570.621 |