Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 145,01 | रू 147,60 | 0,76% |
3 tháng | रू 145,01 | रू 151,77 | 2,91% |
1 năm | रू 144,23 | रू 159,02 | 0,30% |
2 năm | रू 124,00 | रू 159,02 | 18,00% |
3 năm | रू 124,00 | रू 159,02 | 13,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Rupee Nepal (NPR) |
CHF 1 | रू 147,59 |
CHF 5 | रू 737,94 |
CHF 10 | रू 1.475,88 |
CHF 25 | रू 3.689,69 |
CHF 50 | रू 7.379,38 |
CHF 100 | रू 14.759 |
CHF 250 | रू 36.897 |
CHF 500 | रू 73.794 |
CHF 1.000 | रू 147.588 |
CHF 5.000 | रू 737.938 |
CHF 10.000 | रू 1.475.876 |
CHF 25.000 | रू 3.689.691 |
CHF 50.000 | रू 7.379.382 |
CHF 100.000 | रू 14.758.764 |
CHF 500.000 | रू 73.793.821 |