Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / NPR Đảo
CHF
=
रू
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 145,01 रू 147,60 0,76%
3 tháng रू 145,01 रू 151,77 2,91%
1 năm रू 144,23 रू 159,02 0,30%
2 năm रू 124,00 रू 159,02 18,00%
3 năm रू 124,00 रू 159,02 13,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Rupee Nepal (NPR)
CHF 1रू 147,59
CHF 5रू 737,94
CHF 10रू 1.475,88
CHF 25रू 3.689,69
CHF 50रू 7.379,38
CHF 100रू 14.759
CHF 250रू 36.897
CHF 500रू 73.794
CHF 1.000रू 147.588
CHF 5.000रू 737.938
CHF 10.000रू 1.475.876
CHF 25.000रू 3.689.691
CHF 50.000रू 7.379.382
CHF 100.000रू 14.758.764
CHF 500.000रू 73.793.821