Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,006775 | CHF 0,006896 | 0,76% |
3 tháng | CHF 0,006589 | CHF 0,006896 | 3,00% |
1 năm | CHF 0,006289 | CHF 0,006933 | 0,30% |
2 năm | CHF 0,006289 | CHF 0,008064 | 15,26% |
3 năm | CHF 0,006289 | CHF 0,008064 | 11,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
रू 1.000 | CHF 6,7756 |
रू 5.000 | CHF 33,878 |
रू 10.000 | CHF 67,756 |
रू 25.000 | CHF 169,39 |
रू 50.000 | CHF 338,78 |
रू 100.000 | CHF 677,56 |
रू 250.000 | CHF 1.693,91 |
रू 500.000 | CHF 3.387,82 |
रू 1.000.000 | CHF 6.775,64 |
रू 5.000.000 | CHF 33.878 |
रू 10.000.000 | CHF 67.756 |
रू 25.000.000 | CHF 169.391 |
रू 50.000.000 | CHF 338.782 |
रू 100.000.000 | CHF 677.564 |
रू 500.000.000 | CHF 3.387.818 |