Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / CHF Đảo
रू
=
CHF
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,006775 CHF 0,006896 0,76%
3 tháng CHF 0,006589 CHF 0,006896 3,00%
1 năm CHF 0,006289 CHF 0,006933 0,30%
2 năm CHF 0,006289 CHF 0,008064 15,26%
3 năm CHF 0,006289 CHF 0,008064 11,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Franc Thụy Sĩ (CHF)
रू 1.000CHF 6,7756
रू 5.000CHF 33,878
रू 10.000CHF 67,756
रू 25.000CHF 169,39
रू 50.000CHF 338,78
रू 100.000CHF 677,56
रू 250.000CHF 1.693,91
रू 500.000CHF 3.387,82
रू 1.000.000CHF 6.775,64
रू 5.000.000CHF 33.878
रू 10.000.000CHF 67.756
रू 25.000.000CHF 169.391
रू 50.000.000CHF 338.782
रू 100.000.000CHF 677.564
रू 500.000.000CHF 3.387.818