Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 61,930 | ₱ 63,421 | 1,20% |
3 tháng | ₱ 61,930 | ₱ 64,793 | 2,79% |
1 năm | ₱ 61,358 | ₱ 66,273 | 0,77% |
2 năm | ₱ 52,281 | ₱ 66,273 | 17,78% |
3 năm | ₱ 52,281 | ₱ 66,273 | 19,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Peso Philippines (PHP) |
CHF 1 | ₱ 63,053 |
CHF 5 | ₱ 315,27 |
CHF 10 | ₱ 630,53 |
CHF 25 | ₱ 1.576,33 |
CHF 50 | ₱ 3.152,66 |
CHF 100 | ₱ 6.305,33 |
CHF 250 | ₱ 15.763 |
CHF 500 | ₱ 31.527 |
CHF 1.000 | ₱ 63.053 |
CHF 5.000 | ₱ 315.266 |
CHF 10.000 | ₱ 630.533 |
CHF 25.000 | ₱ 1.576.332 |
CHF 50.000 | ₱ 3.152.664 |
CHF 100.000 | ₱ 6.305.327 |
CHF 500.000 | ₱ 31.526.635 |