Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 3,8103 | m 3,8726 | 0,61% |
3 tháng | m 3,8103 | m 4,0114 | 4,05% |
1 năm | m 3,7926 | m 4,1907 | 2,27% |
2 năm | m 3,4610 | m 4,1907 | 9,53% |
3 năm | m 3,4610 | m 4,1907 | 1,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Manat Turkmenistan (TMT) |
CHF 1 | m 3,8645 |
CHF 5 | m 19,323 |
CHF 10 | m 38,645 |
CHF 25 | m 96,613 |
CHF 50 | m 193,23 |
CHF 100 | m 386,45 |
CHF 250 | m 966,13 |
CHF 500 | m 1.932,26 |
CHF 1.000 | m 3.864,53 |
CHF 5.000 | m 19.323 |
CHF 10.000 | m 38.645 |
CHF 25.000 | m 96.613 |
CHF 50.000 | m 193.226 |
CHF 100.000 | m 386.453 |
CHF 500.000 | m 1.932.264 |