Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / TMT Đảo
CHF
=
m
09/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 3,8103 m 3,8726 0,61%
3 tháng m 3,8103 m 4,0114 4,05%
1 năm m 3,7926 m 4,1907 2,27%
2 năm m 3,4610 m 4,1907 9,53%
3 năm m 3,4610 m 4,1907 1,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Manat Turkmenistan (TMT)
CHF 1m 3,8645
CHF 5m 19,323
CHF 10m 38,645
CHF 25m 96,613
CHF 50m 193,23
CHF 100m 386,45
CHF 250m 966,13
CHF 500m 1.932,26
CHF 1.000m 3.864,53
CHF 5.000m 19.323
CHF 10.000m 38.645
CHF 25.000m 96.613
CHF 50.000m 193.226
CHF 100.000m 386.453
CHF 500.000m 1.932.264