Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / CHF Đảo
m
=
CHF
16/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,2585 CHF 0,2624 0,83%
3 tháng CHF 0,2498 CHF 0,2624 3,07%
1 năm CHF 0,2386 CHF 0,2637 1,41%
2 năm CHF 0,2386 CHF 0,2889 9,81%
3 năm CHF 0,2386 CHF 0,2889 0,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Franc Thụy Sĩ (CHF)
m 100CHF 25,666
m 500CHF 128,33
m 1.000CHF 256,66
m 2.500CHF 641,66
m 5.000CHF 1.283,32
m 10.000CHF 2.566,64
m 25.000CHF 6.416,61
m 50.000CHF 12.833
m 100.000CHF 25.666
m 500.000CHF 128.332
m 1.000.000CHF 256.664
m 2.500.000CHF 641.661
m 5.000.000CHF 1.283.321
m 10.000.000CHF 2.566.642
m 50.000.000CHF 12.833.211