Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,2585 | CHF 0,2624 | 0,83% |
3 tháng | CHF 0,2498 | CHF 0,2624 | 3,07% |
1 năm | CHF 0,2386 | CHF 0,2637 | 1,41% |
2 năm | CHF 0,2386 | CHF 0,2889 | 9,81% |
3 năm | CHF 0,2386 | CHF 0,2889 | 0,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
m 100 | CHF 25,666 |
m 500 | CHF 128,33 |
m 1.000 | CHF 256,66 |
m 2.500 | CHF 641,66 |
m 5.000 | CHF 1.283,32 |
m 10.000 | CHF 2.566,64 |
m 25.000 | CHF 6.416,61 |
m 50.000 | CHF 12.833 |
m 100.000 | CHF 25.666 |
m 500.000 | CHF 128.332 |
m 1.000.000 | CHF 256.664 |
m 2.500.000 | CHF 641.661 |
m 5.000.000 | CHF 1.283.321 |
m 10.000.000 | CHF 2.566.642 |
m 50.000.000 | CHF 12.833.211 |