Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 35,234 | ₺ 35,882 | 0,58% |
3 tháng | ₺ 34,644 | ₺ 36,575 | 1,40% |
1 năm | ₺ 21,871 | ₺ 36,575 | 62,67% |
2 năm | ₺ 15,456 | ₺ 36,575 | 129,78% |
3 năm | ₺ 9,0332 | ₺ 36,575 | 287,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
CHF 1 | ₺ 35,496 |
CHF 5 | ₺ 177,48 |
CHF 10 | ₺ 354,96 |
CHF 25 | ₺ 887,41 |
CHF 50 | ₺ 1.774,82 |
CHF 100 | ₺ 3.549,64 |
CHF 250 | ₺ 8.874,11 |
CHF 500 | ₺ 17.748 |
CHF 1.000 | ₺ 35.496 |
CHF 5.000 | ₺ 177.482 |
CHF 10.000 | ₺ 354.964 |
CHF 25.000 | ₺ 887.411 |
CHF 50.000 | ₺ 1.774.822 |
CHF 100.000 | ₺ 3.549.644 |
CHF 500.000 | ₺ 17.748.220 |