Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / TRY Đảo
CHF
=
10/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 35,234 35,882 0,58%
3 tháng 34,644 36,575 1,40%
1 năm 21,871 36,575 62,67%
2 năm 15,456 36,575 129,78%
3 năm 9,0332 36,575 287,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
CHF 1 35,496
CHF 5 177,48
CHF 10 354,96
CHF 25 887,41
CHF 50 1.774,82
CHF 100 3.549,64
CHF 250 8.874,11
CHF 500 17.748
CHF 1.000 35.496
CHF 5.000 177.482
CHF 10.000 354.964
CHF 25.000 887.411
CHF 50.000 1.774.822
CHF 100.000 3.549.644
CHF 500.000 17.748.220