Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,02787 | CHF 0,02838 | 0,17% |
3 tháng | CHF 0,02734 | CHF 0,02859 | 1,86% |
1 năm | CHF 0,02734 | CHF 0,04555 | 38,08% |
2 năm | CHF 0,02734 | CHF 0,06425 | 56,33% |
3 năm | CHF 0,02734 | CHF 0,1107 | 73,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
₺ 100 | CHF 2,7902 |
₺ 500 | CHF 13,951 |
₺ 1.000 | CHF 27,902 |
₺ 2.500 | CHF 69,756 |
₺ 5.000 | CHF 139,51 |
₺ 10.000 | CHF 279,02 |
₺ 25.000 | CHF 697,56 |
₺ 50.000 | CHF 1.395,12 |
₺ 100.000 | CHF 2.790,24 |
₺ 500.000 | CHF 13.951 |
₺ 1.000.000 | CHF 27.902 |
₺ 2.500.000 | CHF 69.756 |
₺ 5.000.000 | CHF 139.512 |
₺ 10.000.000 | CHF 279.024 |
₺ 50.000.000 | CHF 1.395.121 |