Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / CHF Đảo
=
CHF
16/05/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,02787 CHF 0,02838 0,17%
3 tháng CHF 0,02734 CHF 0,02859 1,86%
1 năm CHF 0,02734 CHF 0,04555 38,08%
2 năm CHF 0,02734 CHF 0,06425 56,33%
3 năm CHF 0,02734 CHF 0,1107 73,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Franc Thụy Sĩ (CHF)
100CHF 2,7902
500CHF 13,951
1.000CHF 27,902
2.500CHF 69,756
5.000CHF 139,51
10.000CHF 279,02
25.000CHF 697,56
50.000CHF 1.395,12
100.000CHF 2.790,24
500.000CHF 13.951
1.000.000CHF 27.902
2.500.000CHF 69.756
5.000.000CHF 139.512
10.000.000CHF 279.024
50.000.000CHF 1.395.121