Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 7,3716 | TT$ 7,5119 | 0,73% |
3 tháng | TT$ 7,3716 | TT$ 7,7602 | 3,67% |
1 năm | TT$ 7,3716 | TT$ 8,0826 | 2,19% |
2 năm | TT$ 6,6940 | TT$ 8,0826 | 9,51% |
3 năm | TT$ 6,6940 | TT$ 8,0826 | 0,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
CHF 1 | TT$ 7,4556 |
CHF 5 | TT$ 37,278 |
CHF 10 | TT$ 74,556 |
CHF 25 | TT$ 186,39 |
CHF 50 | TT$ 372,78 |
CHF 100 | TT$ 745,56 |
CHF 250 | TT$ 1.863,91 |
CHF 500 | TT$ 3.727,82 |
CHF 1.000 | TT$ 7.455,64 |
CHF 5.000 | TT$ 37.278 |
CHF 10.000 | TT$ 74.556 |
CHF 25.000 | TT$ 186.391 |
CHF 50.000 | TT$ 372.782 |
CHF 100.000 | TT$ 745.564 |
CHF 500.000 | TT$ 3.727.821 |