Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / TTD Đảo
CHF
=
TT$
10/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 7,3716 TT$ 7,5119 0,73%
3 tháng TT$ 7,3716 TT$ 7,7602 3,67%
1 năm TT$ 7,3716 TT$ 8,0826 2,19%
2 năm TT$ 6,6940 TT$ 8,0826 9,51%
3 năm TT$ 6,6940 TT$ 8,0826 0,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
CHF 1TT$ 7,4556
CHF 5TT$ 37,278
CHF 10TT$ 74,556
CHF 25TT$ 186,39
CHF 50TT$ 372,78
CHF 100TT$ 745,56
CHF 250TT$ 1.863,91
CHF 500TT$ 3.727,82
CHF 1.000TT$ 7.455,64
CHF 5.000TT$ 37.278
CHF 10.000TT$ 74.556
CHF 25.000TT$ 186.391
CHF 50.000TT$ 372.782
CHF 100.000TT$ 745.564
CHF 500.000TT$ 3.727.821