Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,1330 | CHF 0,1357 | 0,31% |
3 tháng | CHF 0,1289 | CHF 0,1357 | 3,06% |
1 năm | CHF 0,1237 | CHF 0,1357 | 0,77% |
2 năm | CHF 0,1237 | CHF 0,1494 | 8,86% |
3 năm | CHF 0,1237 | CHF 0,1494 | 0,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
TT$ 100 | CHF 13,387 |
TT$ 500 | CHF 66,937 |
TT$ 1.000 | CHF 133,87 |
TT$ 2.500 | CHF 334,69 |
TT$ 5.000 | CHF 669,37 |
TT$ 10.000 | CHF 1.338,74 |
TT$ 25.000 | CHF 3.346,86 |
TT$ 50.000 | CHF 6.693,71 |
TT$ 100.000 | CHF 13.387 |
TT$ 500.000 | CHF 66.937 |
TT$ 1.000.000 | CHF 133.874 |
TT$ 2.500.000 | CHF 334.686 |
TT$ 5.000.000 | CHF 669.371 |
TT$ 10.000.000 | CHF 1.338.742 |
TT$ 50.000.000 | CHF 6.693.710 |