Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / TZS Đảo
CHF
=
TSh
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 2.823,91 TSh 2.865,69 0,99%
3 tháng TSh 2.823,91 TSh 2.913,26 1,60%
1 năm TSh 2.596,67 TSh 2.997,40 8,55%
2 năm TSh 2.301,86 TSh 2.997,40 21,72%
3 năm TSh 2.301,86 TSh 2.997,40 11,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Shilling Tanzania (TZS)
CHF 1TSh 2.859,45
CHF 5TSh 14.297
CHF 10TSh 28.594
CHF 25TSh 71.486
CHF 50TSh 142.972
CHF 100TSh 285.945
CHF 250TSh 714.862
CHF 500TSh 1.429.724
CHF 1.000TSh 2.859.448
CHF 5.000TSh 14.297.239
CHF 10.000TSh 28.594.477
CHF 25.000TSh 71.486.193
CHF 50.000TSh 142.972.387
CHF 100.000TSh 285.944.773
CHF 500.000TSh 1.429.723.867