Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 2.823,91 | TSh 2.865,69 | 0,99% |
3 tháng | TSh 2.823,91 | TSh 2.913,26 | 1,60% |
1 năm | TSh 2.596,67 | TSh 2.997,40 | 8,55% |
2 năm | TSh 2.301,86 | TSh 2.997,40 | 21,72% |
3 năm | TSh 2.301,86 | TSh 2.997,40 | 11,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Shilling Tanzania (TZS) |
CHF 1 | TSh 2.859,45 |
CHF 5 | TSh 14.297 |
CHF 10 | TSh 28.594 |
CHF 25 | TSh 71.486 |
CHF 50 | TSh 142.972 |
CHF 100 | TSh 285.945 |
CHF 250 | TSh 714.862 |
CHF 500 | TSh 1.429.724 |
CHF 1.000 | TSh 2.859.448 |
CHF 5.000 | TSh 14.297.239 |
CHF 10.000 | TSh 28.594.477 |
CHF 25.000 | TSh 71.486.193 |
CHF 50.000 | TSh 142.972.387 |
CHF 100.000 | TSh 285.944.773 |
CHF 500.000 | TSh 1.429.723.867 |