Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / CHF Đảo
TSh
=
CHF
09/05/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,0003490 CHF 0,0003541 0,24%
3 tháng CHF 0,0003433 CHF 0,0003541 1,52%
1 năm CHF 0,0003330 CHF 0,0003851 7,58%
2 năm CHF 0,0003330 CHF 0,0004344 18,40%
3 năm CHF 0,0003330 CHF 0,0004344 9,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Franc Thụy Sĩ (CHF)
TSh 1.000CHF 0,3488
TSh 5.000CHF 1,7440
TSh 10.000CHF 3,4880
TSh 25.000CHF 8,7199
TSh 50.000CHF 17,440
TSh 100.000CHF 34,880
TSh 250.000CHF 87,199
TSh 500.000CHF 174,40
TSh 1.000.000CHF 348,80
TSh 5.000.000CHF 1.743,99
TSh 10.000.000CHF 3.487,97
TSh 25.000.000CHF 8.719,93
TSh 50.000.000CHF 17.440
TSh 100.000.000CHF 34.880
TSh 500.000.000CHF 174.399