Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,0008187 | £ 0,0008718 | 6,45% |
3 tháng | £ 0,0007946 | £ 0,0008718 | 6,85% |
1 năm | £ 0,0007946 | £ 0,001014 | 13,28% |
2 năm | £ 0,0007913 | £ 0,001055 | 6,90% |
3 năm | £ 0,0007913 | £ 0,001055 | 14,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Bảng Anh (GBP) |
CLP$ 1.000 | £ 0,8783 |
CLP$ 5.000 | £ 4,3913 |
CLP$ 10.000 | £ 8,7826 |
CLP$ 25.000 | £ 21,956 |
CLP$ 50.000 | £ 43,913 |
CLP$ 100.000 | £ 87,826 |
CLP$ 250.000 | £ 219,56 |
CLP$ 500.000 | £ 439,13 |
CLP$ 1.000.000 | £ 878,26 |
CLP$ 5.000.000 | £ 4.391,29 |
CLP$ 10.000.000 | £ 8.782,58 |
CLP$ 25.000.000 | £ 21.956 |
CLP$ 50.000.000 | £ 43.913 |
CLP$ 100.000.000 | £ 87.826 |
CLP$ 500.000.000 | £ 439.129 |