Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 1.176,59 | CLP$ 1.238,49 | 3,64% |
3 tháng | CLP$ 1.176,59 | CLP$ 1.258,55 | 1,00% |
1 năm | CLP$ 983,34 | CLP$ 1.258,55 | 17,88% |
2 năm | CLP$ 947,92 | CLP$ 1.263,77 | 10,75% |
3 năm | CLP$ 947,92 | CLP$ 1.263,77 | 21,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Peso Chile (CLP) |
£ 1 | CLP$ 1.187,56 |
£ 5 | CLP$ 5.937,79 |
£ 10 | CLP$ 11.876 |
£ 25 | CLP$ 29.689 |
£ 50 | CLP$ 59.378 |
£ 100 | CLP$ 118.756 |
£ 250 | CLP$ 296.890 |
£ 500 | CLP$ 593.779 |
£ 1.000 | CLP$ 1.187.559 |
£ 5.000 | CLP$ 5.937.793 |
£ 10.000 | CLP$ 11.875.587 |
£ 25.000 | CLP$ 29.688.967 |
£ 50.000 | CLP$ 59.377.934 |
£ 100.000 | CLP$ 118.755.867 |
£ 500.000 | CLP$ 593.779.335 |