Công cụ quy đổi tiền tệ - CLP / NPR Đảo
CLP$
=
रू
16/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,1365 रू 0,1476 8,08%
3 tháng रू 0,1342 रू 0,1476 7,93%
1 năm रू 0,1342 रू 0,1675 10,54%
2 năm रू 0,1217 रू 0,1684 2,00%
3 năm रू 0,1217 रू 0,1684 12,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Peso Chile (CLP)Rupee Nepal (NPR)
CLP$ 100रू 14,759
CLP$ 500रू 73,795
CLP$ 1.000रू 147,59
CLP$ 2.500रू 368,97
CLP$ 5.000रू 737,95
CLP$ 10.000रू 1.475,89
CLP$ 25.000रू 3.689,73
CLP$ 50.000रू 7.379,47
CLP$ 100.000रू 14.759
CLP$ 500.000रू 73.795
CLP$ 1.000.000रू 147.589
CLP$ 2.500.000रू 368.973
CLP$ 5.000.000रू 737.947
CLP$ 10.000.000रू 1.475.893
CLP$ 50.000.000रू 7.379.466