Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,1365 | रू 0,1476 | 8,08% |
3 tháng | रू 0,1342 | रू 0,1476 | 7,93% |
1 năm | रू 0,1342 | रू 0,1675 | 10,54% |
2 năm | रू 0,1217 | रू 0,1684 | 2,00% |
3 năm | रू 0,1217 | रू 0,1684 | 12,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Rupee Nepal (NPR) |
CLP$ 100 | रू 14,759 |
CLP$ 500 | रू 73,795 |
CLP$ 1.000 | रू 147,59 |
CLP$ 2.500 | रू 368,97 |
CLP$ 5.000 | रू 737,95 |
CLP$ 10.000 | रू 1.475,89 |
CLP$ 25.000 | रू 3.689,73 |
CLP$ 50.000 | रू 7.379,47 |
CLP$ 100.000 | रू 14.759 |
CLP$ 500.000 | रू 73.795 |
CLP$ 1.000.000 | रू 147.589 |
CLP$ 2.500.000 | रू 368.973 |
CLP$ 5.000.000 | रू 737.947 |
CLP$ 10.000.000 | रू 1.475.893 |
CLP$ 50.000.000 | रू 7.379.466 |