Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 6,9228 | CLP$ 7,3248 | 2,58% |
3 tháng | CLP$ 6,9228 | CLP$ 7,4513 | 5,17% |
1 năm | CLP$ 5,9645 | CLP$ 7,4513 | 15,32% |
2 năm | CLP$ 5,9398 | CLP$ 8,2156 | 1,59% |
3 năm | CLP$ 5,9396 | CLP$ 8,2156 | 16,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Peso Chile (CLP) |
रू 1 | CLP$ 6,9754 |
रू 5 | CLP$ 34,877 |
रू 10 | CLP$ 69,754 |
रू 25 | CLP$ 174,39 |
रू 50 | CLP$ 348,77 |
रू 100 | CLP$ 697,54 |
रू 250 | CLP$ 1.743,86 |
रू 500 | CLP$ 3.487,71 |
रू 1.000 | CLP$ 6.975,43 |
रू 5.000 | CLP$ 34.877 |
रू 10.000 | CLP$ 69.754 |
रू 25.000 | CLP$ 174.386 |
रू 50.000 | CLP$ 348.771 |
रू 100.000 | CLP$ 697.543 |
रू 500.000 | CLP$ 3.487.714 |