Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / CLP Đảo
रू
=
CLP$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 6,9228 CLP$ 7,3248 2,58%
3 tháng CLP$ 6,9228 CLP$ 7,4513 5,17%
1 năm CLP$ 5,9645 CLP$ 7,4513 15,32%
2 năm CLP$ 5,9398 CLP$ 8,2156 1,59%
3 năm CLP$ 5,9396 CLP$ 8,2156 16,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Peso Chile (CLP)
रू 1CLP$ 6,9754
रू 5CLP$ 34,877
रू 10CLP$ 69,754
रू 25CLP$ 174,39
रू 50CLP$ 348,77
रू 100CLP$ 697,54
रू 250CLP$ 1.743,86
रू 500CLP$ 3.487,71
रू 1.000CLP$ 6.975,43
रू 5.000CLP$ 34.877
रू 10.000CLP$ 69.754
रू 25.000CLP$ 174.386
रू 50.000CLP$ 348.771
रू 100.000CLP$ 697.543
रू 500.000CLP$ 3.487.714