Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,05837 | ₱ 0,06115 | 1,26% |
3 tháng | ₱ 0,05657 | ₱ 0,06115 | 2,95% |
1 năm | ₱ 0,05657 | ₱ 0,07148 | 12,72% |
2 năm | ₱ 0,05347 | ₱ 0,07148 | 0,53% |
3 năm | ₱ 0,05347 | ₱ 0,07148 | 10,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Peso Philippines (PHP) |
CLP$ 100 | ₱ 6,1585 |
CLP$ 500 | ₱ 30,793 |
CLP$ 1.000 | ₱ 61,585 |
CLP$ 2.500 | ₱ 153,96 |
CLP$ 5.000 | ₱ 307,93 |
CLP$ 10.000 | ₱ 615,85 |
CLP$ 25.000 | ₱ 1.539,64 |
CLP$ 50.000 | ₱ 3.079,27 |
CLP$ 100.000 | ₱ 6.158,54 |
CLP$ 500.000 | ₱ 30.793 |
CLP$ 1.000.000 | ₱ 61.585 |
CLP$ 2.500.000 | ₱ 153.964 |
CLP$ 5.000.000 | ₱ 307.927 |
CLP$ 10.000.000 | ₱ 615.854 |
CLP$ 50.000.000 | ₱ 3.079.271 |