Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 16,485 | CLP$ 17,510 | 5,11% |
3 tháng | CLP$ 16,143 | CLP$ 17,678 | 2,12% |
1 năm | CLP$ 13,989 | CLP$ 17,678 | 12,83% |
2 năm | CLP$ 13,989 | CLP$ 18,701 | 2,11% |
3 năm | CLP$ 13,989 | CLP$ 18,701 | 11,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Peso Chile (CLP) |
₱ 1 | CLP$ 16,442 |
₱ 5 | CLP$ 82,208 |
₱ 10 | CLP$ 164,42 |
₱ 25 | CLP$ 411,04 |
₱ 50 | CLP$ 822,08 |
₱ 100 | CLP$ 1.644,16 |
₱ 250 | CLP$ 4.110,40 |
₱ 500 | CLP$ 8.220,80 |
₱ 1.000 | CLP$ 16.442 |
₱ 5.000 | CLP$ 82.208 |
₱ 10.000 | CLP$ 164.416 |
₱ 25.000 | CLP$ 411.040 |
₱ 50.000 | CLP$ 822.080 |
₱ 100.000 | CLP$ 1.644.161 |
₱ 500.000 | CLP$ 8.220.805 |