Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 1,3129 | FRw 1,4143 | 6,41% |
3 tháng | FRw 1,2969 | FRw 1,4143 | 7,86% |
1 năm | FRw 1,2857 | FRw 1,4729 | 0,96% |
2 năm | FRw 0,9774 | FRw 1,4729 | 18,78% |
3 năm | FRw 0,9774 | FRw 1,4729 | 0,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Franc Rwanda (RWF) |
CLP$ 1 | FRw 1,4304 |
CLP$ 5 | FRw 7,1522 |
CLP$ 10 | FRw 14,304 |
CLP$ 25 | FRw 35,761 |
CLP$ 50 | FRw 71,522 |
CLP$ 100 | FRw 143,04 |
CLP$ 250 | FRw 357,61 |
CLP$ 500 | FRw 715,22 |
CLP$ 1.000 | FRw 1.430,44 |
CLP$ 5.000 | FRw 7.152,22 |
CLP$ 10.000 | FRw 14.304 |
CLP$ 25.000 | FRw 35.761 |
CLP$ 50.000 | FRw 71.522 |
CLP$ 100.000 | FRw 143.044 |
CLP$ 500.000 | FRw 715.222 |