Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / CLP Đảo
FRw
=
CLP$
21/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 0,6918 CLP$ 0,7444 7,07%
3 tháng CLP$ 0,6918 CLP$ 0,7711 8,58%
1 năm CLP$ 0,6789 CLP$ 0,7778 3,24%
2 năm CLP$ 0,6789 CLP$ 1,0231 15,73%
3 năm CLP$ 0,6789 CLP$ 1,0231 4,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Peso Chile (CLP)
FRw 1CLP$ 0,6883
FRw 5CLP$ 3,4413
FRw 10CLP$ 6,8826
FRw 25CLP$ 17,207
FRw 50CLP$ 34,413
FRw 100CLP$ 68,826
FRw 250CLP$ 172,07
FRw 500CLP$ 344,13
FRw 1.000CLP$ 688,26
FRw 5.000CLP$ 3.441,32
FRw 10.000CLP$ 6.882,64
FRw 25.000CLP$ 17.207
FRw 50.000CLP$ 34.413
FRw 100.000CLP$ 68.826
FRw 500.000CLP$ 344.132