Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,003575 | m 0,003877 | 8,44% |
3 tháng | m 0,003548 | m 0,003877 | 7,60% |
1 năm | m 0,003548 | m 0,004458 | 11,74% |
2 năm | m 0,003333 | m 0,004500 | 5,39% |
3 năm | m 0,003333 | m 0,005003 | 22,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Manat Turkmenistan (TMT) |
CLP$ 1.000 | m 3,8818 |
CLP$ 5.000 | m 19,409 |
CLP$ 10.000 | m 38,818 |
CLP$ 25.000 | m 97,046 |
CLP$ 50.000 | m 194,09 |
CLP$ 100.000 | m 388,18 |
CLP$ 250.000 | m 970,46 |
CLP$ 500.000 | m 1.940,92 |
CLP$ 1.000.000 | m 3.881,84 |
CLP$ 5.000.000 | m 19.409 |
CLP$ 10.000.000 | m 38.818 |
CLP$ 25.000.000 | m 97.046 |
CLP$ 50.000.000 | m 194.092 |
CLP$ 100.000.000 | m 388.184 |
CLP$ 500.000.000 | m 1.940.921 |