Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 263,52 | CLP$ 279,73 | 5,00% |
3 tháng | CLP$ 263,52 | CLP$ 281,89 | 3,71% |
1 năm | CLP$ 224,17 | CLP$ 281,89 | 17,47% |
2 năm | CLP$ 222,22 | CLP$ 300,05 | 7,30% |
3 năm | CLP$ 199,87 | CLP$ 300,05 | 31,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Peso Chile (CLP) |
m 1 | CLP$ 262,68 |
m 5 | CLP$ 1.313,39 |
m 10 | CLP$ 2.626,78 |
m 25 | CLP$ 6.566,95 |
m 50 | CLP$ 13.134 |
m 100 | CLP$ 26.268 |
m 250 | CLP$ 65.670 |
m 500 | CLP$ 131.339 |
m 1.000 | CLP$ 262.678 |
m 5.000 | CLP$ 1.313.390 |
m 10.000 | CLP$ 2.626.780 |
m 25.000 | CLP$ 6.566.951 |
m 50.000 | CLP$ 13.133.902 |
m 100.000 | CLP$ 26.267.803 |
m 500.000 | CLP$ 131.339.016 |