Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / CLP Đảo
m
=
CLP$
14/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 263,52 CLP$ 279,73 5,00%
3 tháng CLP$ 263,52 CLP$ 281,89 3,71%
1 năm CLP$ 224,17 CLP$ 281,89 17,47%
2 năm CLP$ 222,22 CLP$ 300,05 7,30%
3 năm CLP$ 199,87 CLP$ 300,05 31,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Peso Chile (CLP)
m 1CLP$ 262,68
m 5CLP$ 1.313,39
m 10CLP$ 2.626,78
m 25CLP$ 6.566,95
m 50CLP$ 13.134
m 100CLP$ 26.268
m 250CLP$ 65.670
m 500CLP$ 131.339
m 1.000CLP$ 262.678
m 5.000CLP$ 1.313.390
m 10.000CLP$ 2.626.780
m 25.000CLP$ 6.566.951
m 50.000CLP$ 13.133.902
m 100.000CLP$ 26.267.803
m 500.000CLP$ 131.339.016