Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,03317 | ₺ 0,03529 | 5,66% |
3 tháng | ₺ 0,03157 | ₺ 0,03529 | 10,81% |
1 năm | ₺ 0,02461 | ₺ 0,03529 | 40,50% |
2 năm | ₺ 0,01666 | ₺ 0,03529 | 94,09% |
3 năm | ₺ 0,01061 | ₺ 0,03529 | 195,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
CLP$ 100 | ₺ 3,5583 |
CLP$ 500 | ₺ 17,792 |
CLP$ 1.000 | ₺ 35,583 |
CLP$ 2.500 | ₺ 88,958 |
CLP$ 5.000 | ₺ 177,92 |
CLP$ 10.000 | ₺ 355,83 |
CLP$ 25.000 | ₺ 889,58 |
CLP$ 50.000 | ₺ 1.779,16 |
CLP$ 100.000 | ₺ 3.558,32 |
CLP$ 500.000 | ₺ 17.792 |
CLP$ 1.000.000 | ₺ 35.583 |
CLP$ 2.500.000 | ₺ 88.958 |
CLP$ 5.000.000 | ₺ 177.916 |
CLP$ 10.000.000 | ₺ 355.832 |
CLP$ 50.000.000 | ₺ 1.779.158 |