Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 28,673 | CLP$ 30,150 | 4,31% |
3 tháng | CLP$ 28,673 | CLP$ 31,672 | 7,93% |
1 năm | CLP$ 28,673 | CLP$ 40,629 | 28,40% |
2 năm | CLP$ 28,673 | CLP$ 60,035 | 47,87% |
3 năm | CLP$ 28,673 | CLP$ 94,256 | 65,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Peso Chile (CLP) |
₺ 1 | CLP$ 28,327 |
₺ 5 | CLP$ 141,63 |
₺ 10 | CLP$ 283,27 |
₺ 25 | CLP$ 708,17 |
₺ 50 | CLP$ 1.416,34 |
₺ 100 | CLP$ 2.832,67 |
₺ 250 | CLP$ 7.081,69 |
₺ 500 | CLP$ 14.163 |
₺ 1.000 | CLP$ 28.327 |
₺ 5.000 | CLP$ 141.634 |
₺ 10.000 | CLP$ 283.267 |
₺ 25.000 | CLP$ 708.169 |
₺ 50.000 | CLP$ 1.416.337 |
₺ 100.000 | CLP$ 2.832.675 |
₺ 500.000 | CLP$ 14.163.373 |