Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,006916 | TT$ 0,007564 | 9,37% |
3 tháng | TT$ 0,006869 | TT$ 0,007564 | 8,32% |
1 năm | TT$ 0,006869 | TT$ 0,008619 | 11,54% |
2 năm | TT$ 0,006443 | TT$ 0,008701 | 5,40% |
3 năm | TT$ 0,006443 | TT$ 0,009527 | 20,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
CLP$ 1.000 | TT$ 7,6205 |
CLP$ 5.000 | TT$ 38,103 |
CLP$ 10.000 | TT$ 76,205 |
CLP$ 25.000 | TT$ 190,51 |
CLP$ 50.000 | TT$ 381,03 |
CLP$ 100.000 | TT$ 762,05 |
CLP$ 250.000 | TT$ 1.905,13 |
CLP$ 500.000 | TT$ 3.810,26 |
CLP$ 1.000.000 | TT$ 7.620,53 |
CLP$ 5.000.000 | TT$ 38.103 |
CLP$ 10.000.000 | TT$ 76.205 |
CLP$ 25.000.000 | TT$ 190.513 |
CLP$ 50.000.000 | TT$ 381.026 |
CLP$ 100.000.000 | TT$ 762.053 |
CLP$ 500.000.000 | TT$ 3.810.265 |