Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,006916 | TT$ 0,007421 | 6,30% |
3 tháng | TT$ 0,006869 | TT$ 0,007421 | 6,11% |
1 năm | TT$ 0,006869 | TT$ 0,008654 | 14,25% |
2 năm | TT$ 0,006443 | TT$ 0,008701 | 5,61% |
3 năm | TT$ 0,006443 | TT$ 0,009661 | 23,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
CLP$ 1.000 | TT$ 7,4953 |
CLP$ 5.000 | TT$ 37,477 |
CLP$ 10.000 | TT$ 74,953 |
CLP$ 25.000 | TT$ 187,38 |
CLP$ 50.000 | TT$ 374,77 |
CLP$ 100.000 | TT$ 749,53 |
CLP$ 250.000 | TT$ 1.873,84 |
CLP$ 500.000 | TT$ 3.747,67 |
CLP$ 1.000.000 | TT$ 7.495,35 |
CLP$ 5.000.000 | TT$ 37.477 |
CLP$ 10.000.000 | TT$ 74.953 |
CLP$ 25.000.000 | TT$ 187.384 |
CLP$ 50.000.000 | TT$ 374.767 |
CLP$ 100.000.000 | TT$ 749.535 |
CLP$ 500.000.000 | TT$ 3.747.675 |