Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 132,21 | CLP$ 144,59 | 8,56% |
3 tháng | CLP$ 132,21 | CLP$ 145,59 | 7,68% |
1 năm | CLP$ 116,03 | CLP$ 145,59 | 13,04% |
2 năm | CLP$ 114,93 | CLP$ 155,21 | 5,71% |
3 năm | CLP$ 104,96 | CLP$ 155,21 | 25,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Peso Chile (CLP) |
TT$ 1 | CLP$ 131,22 |
TT$ 5 | CLP$ 656,12 |
TT$ 10 | CLP$ 1.312,24 |
TT$ 25 | CLP$ 3.280,61 |
TT$ 50 | CLP$ 6.561,22 |
TT$ 100 | CLP$ 13.122 |
TT$ 250 | CLP$ 32.806 |
TT$ 500 | CLP$ 65.612 |
TT$ 1.000 | CLP$ 131.224 |
TT$ 5.000 | CLP$ 656.122 |
TT$ 10.000 | CLP$ 1.312.245 |
TT$ 25.000 | CLP$ 3.280.612 |
TT$ 50.000 | CLP$ 6.561.224 |
TT$ 100.000 | CLP$ 13.122.448 |
TT$ 500.000 | CLP$ 65.612.239 |