Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 2,6365 | TSh 2,8716 | 8,92% |
3 tháng | TSh 2,5846 | TSh 2,8716 | 9,61% |
1 năm | TSh 2,5846 | TSh 3,0747 | 2,56% |
2 năm | TSh 2,2193 | TSh 3,0747 | 5,79% |
3 năm | TSh 2,2193 | TSh 3,3155 | 13,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Shilling Tanzania (TZS) |
CLP$ 1 | TSh 2,8760 |
CLP$ 5 | TSh 14,380 |
CLP$ 10 | TSh 28,760 |
CLP$ 25 | TSh 71,900 |
CLP$ 50 | TSh 143,80 |
CLP$ 100 | TSh 287,60 |
CLP$ 250 | TSh 719,00 |
CLP$ 500 | TSh 1.437,99 |
CLP$ 1.000 | TSh 2.875,98 |
CLP$ 5.000 | TSh 14.380 |
CLP$ 10.000 | TSh 28.760 |
CLP$ 25.000 | TSh 71.900 |
CLP$ 50.000 | TSh 143.799 |
CLP$ 100.000 | TSh 287.598 |
CLP$ 500.000 | TSh 1.437.992 |