Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / CLP Đảo
TSh
=
CLP$
09/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 0,3587 CLP$ 0,3793 1,60%
3 tháng CLP$ 0,3587 CLP$ 0,3869 5,59%
1 năm CLP$ 0,3252 CLP$ 0,3869 6,81%
2 năm CLP$ 0,3252 CLP$ 0,4506 2,59%
3 năm CLP$ 0,3005 CLP$ 0,4506 20,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Peso Chile (CLP)
TSh 10CLP$ 3,6144
TSh 50CLP$ 18,072
TSh 100CLP$ 36,144
TSh 250CLP$ 90,360
TSh 500CLP$ 180,72
TSh 1.000CLP$ 361,44
TSh 2.500CLP$ 903,60
TSh 5.000CLP$ 1.807,20
TSh 10.000CLP$ 3.614,40
TSh 50.000CLP$ 18.072
TSh 100.000CLP$ 36.144
TSh 250.000CLP$ 90.360
TSh 500.000CLP$ 180.720
TSh 1.000.000CLP$ 361.440
TSh 5.000.000CLP$ 1.807.201