Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 0,3587 | CLP$ 0,3793 | 1,60% |
3 tháng | CLP$ 0,3587 | CLP$ 0,3869 | 5,59% |
1 năm | CLP$ 0,3252 | CLP$ 0,3869 | 6,81% |
2 năm | CLP$ 0,3252 | CLP$ 0,4506 | 2,59% |
3 năm | CLP$ 0,3005 | CLP$ 0,4506 | 20,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Peso Chile (CLP) |
TSh 10 | CLP$ 3,6144 |
TSh 50 | CLP$ 18,072 |
TSh 100 | CLP$ 36,144 |
TSh 250 | CLP$ 90,360 |
TSh 500 | CLP$ 180,72 |
TSh 1.000 | CLP$ 361,44 |
TSh 2.500 | CLP$ 903,60 |
TSh 5.000 | CLP$ 1.807,20 |
TSh 10.000 | CLP$ 3.614,40 |
TSh 50.000 | CLP$ 18.072 |
TSh 100.000 | CLP$ 36.144 |
TSh 250.000 | CLP$ 90.360 |
TSh 500.000 | CLP$ 180.720 |
TSh 1.000.000 | CLP$ 361.440 |
TSh 5.000.000 | CLP$ 1.807.201 |