Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / GBP Đảo
CN¥
=
£
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,1088 £ 0,1120 0,68%
3 tháng £ 0,1083 £ 0,1122 0,63%
1 năm £ 0,1062 £ 0,1160 4,80%
2 năm £ 0,1062 £ 0,1301 9,02%
3 năm £ 0,1062 £ 0,1301 0,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Bảng Anh (GBP)
CN¥ 100£ 11,051
CN¥ 500£ 55,256
CN¥ 1.000£ 110,51
CN¥ 2.500£ 276,28
CN¥ 5.000£ 552,56
CN¥ 10.000£ 1.105,12
CN¥ 25.000£ 2.762,80
CN¥ 50.000£ 5.525,59
CN¥ 100.000£ 11.051
CN¥ 500.000£ 55.256
CN¥ 1.000.000£ 110.512
CN¥ 2.500.000£ 276.280
CN¥ 5.000.000£ 552.559
CN¥ 10.000.000£ 1.105.118
CN¥ 50.000.000£ 5.525.591