Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / CNY Đảo
£
=
CN¥
06/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 8,9271 CN¥ 9,1881 0,79%
3 tháng CN¥ 8,9110 CN¥ 9,2307 1,37%
1 năm CN¥ 8,6799 CN¥ 9,4147 4,57%
2 năm CN¥ 7,6846 CN¥ 9,4147 9,90%
3 năm CN¥ 7,6846 CN¥ 9,4147 1,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
£ 1CN¥ 8,8829
£ 5CN¥ 44,414
£ 10CN¥ 88,829
£ 25CN¥ 222,07
£ 50CN¥ 444,14
£ 100CN¥ 888,29
£ 250CN¥ 2.220,72
£ 500CN¥ 4.441,45
£ 1.000CN¥ 8.882,90
£ 5.000CN¥ 44.414
£ 10.000CN¥ 88.829
£ 25.000CN¥ 222.072
£ 50.000CN¥ 444.145
£ 100.000CN¥ 888.290
£ 500.000CN¥ 4.441.450