Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 8,9271 | CN¥ 9,1881 | 0,79% |
3 tháng | CN¥ 8,9110 | CN¥ 9,2307 | 1,37% |
1 năm | CN¥ 8,6799 | CN¥ 9,4147 | 4,57% |
2 năm | CN¥ 7,6846 | CN¥ 9,4147 | 9,90% |
3 năm | CN¥ 7,6846 | CN¥ 9,4147 | 1,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
£ 1 | CN¥ 8,8829 |
£ 5 | CN¥ 44,414 |
£ 10 | CN¥ 88,829 |
£ 25 | CN¥ 222,07 |
£ 50 | CN¥ 444,14 |
£ 100 | CN¥ 888,29 |
£ 250 | CN¥ 2.220,72 |
£ 500 | CN¥ 4.441,45 |
£ 1.000 | CN¥ 8.882,90 |
£ 5.000 | CN¥ 44.414 |
£ 10.000 | CN¥ 88.829 |
£ 25.000 | CN¥ 222.072 |
£ 50.000 | CN¥ 444.145 |
£ 100.000 | CN¥ 888.290 |
£ 500.000 | CN¥ 4.441.450 |