Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / KHR Đảo
CN¥
=
29/04/2024 9:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 555,06 564,53 0,13%
3 tháng 555,06 579,63 1,71%
1 năm 555,06 598,70 5,39%
2 năm 555,06 621,52 9,88%
3 năm 555,06 652,12 10,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Riel Campuchia (KHR)
CN¥ 1 561,29
CN¥ 5 2.806,47
CN¥ 10 5.612,94
CN¥ 25 14.032
CN¥ 50 28.065
CN¥ 100 56.129
CN¥ 250 140.324
CN¥ 500 280.647
CN¥ 1.000 561.294
CN¥ 5.000 2.806.471
CN¥ 10.000 5.612.941
CN¥ 25.000 14.032.353
CN¥ 50.000 28.064.707
CN¥ 100.000 56.129.413
CN¥ 500.000 280.647.067