Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / NPR Đảo
CN¥
=
रू
29/04/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 18,393 रू 18,492 0,29%
3 tháng रू 18,376 रू 18,732 0,66%
1 năm रू 18,067 रू 18,966 2,67%
2 năm रू 17,988 रू 19,553 1,57%
3 năm रू 17,988 रू 19,553 0,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Rupee Nepal (NPR)
CN¥ 1रू 18,439
CN¥ 5रू 92,197
CN¥ 10रू 184,39
CN¥ 25रू 460,98
CN¥ 50रू 921,97
CN¥ 100रू 1.843,94
CN¥ 250रू 4.609,85
CN¥ 500रू 9.219,70
CN¥ 1.000रू 18.439
CN¥ 5.000रू 92.197
CN¥ 10.000रू 184.394
CN¥ 25.000रू 460.985
CN¥ 50.000रू 921.970
CN¥ 100.000रू 1.843.939
CN¥ 500.000रू 9.219.697