Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,05296 | CN¥ 0,05437 | 0,33% |
3 tháng | CN¥ 0,05296 | CN¥ 0,05442 | 0,18% |
1 năm | CN¥ 0,05278 | CN¥ 0,05535 | 2,39% |
2 năm | CN¥ 0,05114 | CN¥ 0,05559 | 0,52% |
3 năm | CN¥ 0,05114 | CN¥ 0,05559 | 1,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
रू 100 | CN¥ 5,3057 |
रू 500 | CN¥ 26,528 |
रू 1.000 | CN¥ 53,057 |
रू 2.500 | CN¥ 132,64 |
रू 5.000 | CN¥ 265,28 |
रू 10.000 | CN¥ 530,57 |
रू 25.000 | CN¥ 1.326,42 |
रू 50.000 | CN¥ 2.652,83 |
रू 100.000 | CN¥ 5.305,66 |
रू 500.000 | CN¥ 26.528 |
रू 1.000.000 | CN¥ 53.057 |
रू 2.500.000 | CN¥ 132.642 |
रू 5.000.000 | CN¥ 265.283 |
रू 10.000.000 | CN¥ 530.566 |
रू 50.000.000 | CN¥ 2.652.832 |