Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / CNY Đảo
रू
=
CN¥
20/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,05296 CN¥ 0,05437 0,06%
3 tháng CN¥ 0,05296 CN¥ 0,05442 0,02%
1 năm CN¥ 0,05296 CN¥ 0,05535 1,82%
2 năm CN¥ 0,05114 CN¥ 0,05559 0,22%
3 năm CN¥ 0,05114 CN¥ 0,05559 1,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
रू 100CN¥ 5,3230
रू 500CN¥ 26,615
रू 1.000CN¥ 53,230
रू 2.500CN¥ 133,07
रू 5.000CN¥ 266,15
रू 10.000CN¥ 532,30
रू 25.000CN¥ 1.330,75
रू 50.000CN¥ 2.661,49
रू 100.000CN¥ 5.322,98
रू 500.000CN¥ 26.615
रू 1.000.000CN¥ 53.230
रू 2.500.000CN¥ 133.075
रू 5.000.000CN¥ 266.149
रू 10.000.000CN¥ 532.298
रू 50.000.000CN¥ 2.661.491