Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,05296 | CN¥ 0,05437 | 0,06% |
3 tháng | CN¥ 0,05296 | CN¥ 0,05442 | 0,02% |
1 năm | CN¥ 0,05296 | CN¥ 0,05535 | 1,82% |
2 năm | CN¥ 0,05114 | CN¥ 0,05559 | 0,22% |
3 năm | CN¥ 0,05114 | CN¥ 0,05559 | 1,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
रू 100 | CN¥ 5,3230 |
रू 500 | CN¥ 26,615 |
रू 1.000 | CN¥ 53,230 |
रू 2.500 | CN¥ 133,07 |
रू 5.000 | CN¥ 266,15 |
रू 10.000 | CN¥ 532,30 |
रू 25.000 | CN¥ 1.330,75 |
रू 50.000 | CN¥ 2.661,49 |
रू 100.000 | CN¥ 5.322,98 |
रू 500.000 | CN¥ 26.615 |
रू 1.000.000 | CN¥ 53.230 |
रू 2.500.000 | CN¥ 133.075 |
रू 5.000.000 | CN¥ 266.149 |
रू 10.000.000 | CN¥ 532.298 |
रू 50.000.000 | CN¥ 2.661.491 |