Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / CNY Đảo
रू
=
CN¥
13/05/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,05296 CN¥ 0,05437 0,33%
3 tháng CN¥ 0,05296 CN¥ 0,05442 0,18%
1 năm CN¥ 0,05278 CN¥ 0,05535 2,39%
2 năm CN¥ 0,05114 CN¥ 0,05559 0,52%
3 năm CN¥ 0,05114 CN¥ 0,05559 1,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
रू 100CN¥ 5,3057
रू 500CN¥ 26,528
रू 1.000CN¥ 53,057
रू 2.500CN¥ 132,64
रू 5.000CN¥ 265,28
रू 10.000CN¥ 530,57
रू 25.000CN¥ 1.326,42
रू 50.000CN¥ 2.652,83
रू 100.000CN¥ 5.305,66
रू 500.000CN¥ 26.528
रू 1.000.000CN¥ 53.057
रू 2.500.000CN¥ 132.642
रू 5.000.000CN¥ 265.283
रू 10.000.000CN¥ 530.566
रू 50.000.000CN¥ 2.652.832