Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / PHP Đảo
CN¥
=
29/04/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,7713 7,9756 2,43%
3 tháng 7,7031 7,9756 0,40%
1 năm 7,5637 8,0725 0,79%
2 năm 7,5637 8,3897 0,49%
3 năm 7,4119 8,3897 6,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Peso Philippines (PHP)
CN¥ 1 7,9680
CN¥ 5 39,840
CN¥ 10 79,680
CN¥ 25 199,20
CN¥ 50 398,40
CN¥ 100 796,80
CN¥ 250 1.992,01
CN¥ 500 3.984,02
CN¥ 1.000 7.968,04
CN¥ 5.000 39.840
CN¥ 10.000 79.680
CN¥ 25.000 199.201
CN¥ 50.000 398.402
CN¥ 100.000 796.804
CN¥ 500.000 3.984.022