Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / TRY Đảo
CN¥
=
29/04/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,4071 4,5022 0,39%
3 tháng 4,2679 4,5450 4,49%
1 năm 2,8139 4,5450 58,73%
2 năm 2,2331 4,5450 98,44%
3 năm 1,2778 4,5450 249,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
CN¥ 1 4,4709
CN¥ 5 22,354
CN¥ 10 44,709
CN¥ 25 111,77
CN¥ 50 223,54
CN¥ 100 447,09
CN¥ 250 1.117,72
CN¥ 500 2.235,43
CN¥ 1.000 4.470,86
CN¥ 5.000 22.354
CN¥ 10.000 44.709
CN¥ 25.000 111.772
CN¥ 50.000 223.543
CN¥ 100.000 447.086
CN¥ 500.000 2.235.431