Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,2193 | CN¥ 0,2246 | 0,45% |
3 tháng | CN¥ 0,2193 | CN¥ 0,2332 | 3,13% |
1 năm | CN¥ 0,2193 | CN¥ 0,3554 | 36,68% |
2 năm | CN¥ 0,2193 | CN¥ 0,4345 | 48,50% |
3 năm | CN¥ 0,2193 | CN¥ 0,7806 | 70,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
₺ 100 | CN¥ 22,441 |
₺ 500 | CN¥ 112,21 |
₺ 1.000 | CN¥ 224,41 |
₺ 2.500 | CN¥ 561,03 |
₺ 5.000 | CN¥ 1.122,07 |
₺ 10.000 | CN¥ 2.244,14 |
₺ 25.000 | CN¥ 5.610,34 |
₺ 50.000 | CN¥ 11.221 |
₺ 100.000 | CN¥ 22.441 |
₺ 500.000 | CN¥ 112.207 |
₺ 1.000.000 | CN¥ 224.414 |
₺ 2.500.000 | CN¥ 561.034 |
₺ 5.000.000 | CN¥ 1.122.068 |
₺ 10.000.000 | CN¥ 2.244.136 |
₺ 50.000.000 | CN¥ 11.220.680 |