Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / CNY Đảo
=
CN¥
15/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,2193 CN¥ 0,2246 0,45%
3 tháng CN¥ 0,2193 CN¥ 0,2332 3,13%
1 năm CN¥ 0,2193 CN¥ 0,3554 36,68%
2 năm CN¥ 0,2193 CN¥ 0,4345 48,50%
3 năm CN¥ 0,2193 CN¥ 0,7806 70,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
100CN¥ 22,441
500CN¥ 112,21
1.000CN¥ 224,41
2.500CN¥ 561,03
5.000CN¥ 1.122,07
10.000CN¥ 2.244,14
25.000CN¥ 5.610,34
50.000CN¥ 11.221
100.000CN¥ 22.441
500.000CN¥ 112.207
1.000.000CN¥ 224.414
2.500.000CN¥ 561.034
5.000.000CN¥ 1.122.068
10.000.000CN¥ 2.244.136
50.000.000CN¥ 11.220.680